Mã sản phẩm: FTNE25MV1V9/RNE25MV1V9
Kích thước:
Nhiệt độ trong kho: Dùng cho phòng dưới 15m2
Hãng sản xuất | Daikin |
Kiểu máy lạnh | Treo tường |
Loại máy | 1 chiều |
Công suất | 1.0 HP |
Tốc độ làm lạnh | 9.000 Btu/h |
Gas sử dụng | R410a |
Kích thước dàn lạnh | 800 x 195 x 283 mm |
Kích thước dàn nóng | 695 x 244 x 418 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | 9 kg |
Trọng lượng dàn nóng | 25 kg |
Xuất xứ | Thái Lan |
Mã sản phẩm: FTKQ25SVMV/RKQ25RVMV
Kích thước:
Nhiệt độ trong kho: Dùng cho phòng dưới 15m2
Hãng sản xuất | Daikin |
Kiểu máy lạnh | Treo tường |
Loại máy | 1 chiều, tiết kiệm điện |
Công suất | 1.0 HP |
Tốc độ làm lạnh | 9.000 Btu/h |
Gas sử dụng | R32 |
Kích thước dàn lạnh | 770 x 223 x 285 mm |
Kích thước dàn nóng | 730 x 270 x 418 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | 8 kg |
Trọng lượng dàn nóng | 27 kg |
Xuất xứ | Thái Lan |
Mã sản phẩm: FTKC25TVMV/RKC25TVMV
Kích thước:
Nhiệt độ trong kho: Dùng cho phòng dưới 15m2
Hãng sản xuất | Daikin |
Kiểu máy lạnh | Treo tường |
Loại máy | 1 chiều |
Công suất | 1.0 HP |
Tốc độ làm lạnh | 9.000 Btu/h |
Gas sử dụng | R32 |
Kích thước dàn lạnh | |
Kích thước dàn nóng | |
Trọng lượng dàn lạnh | |
Trọng lượng dàn nóng | |
Xuất xứ | Thái Lan |
Mã sản phẩm: FTKV25NVMV/RKV25NVMV
Kích thước:
Nhiệt độ trong kho: Dùng cho phòng dưới 15m2
Hãng sản xuất | Daikin |
Kiểu máy lạnh | Treo tường |
Loại máy | 1 chiều |
Công suất | 1.0 HP |
Tốc độ làm lạnh | 9.000 Btu/h |
Gas sử dụng | R32 |
Kích thước dàn lạnh | |
Kích thước dàn nóng | |
Trọng lượng dàn lạnh | |
Trọng lượng dàn nóng | |
Xuất xứ | Thái Lan |
Mã sản phẩm: FTKS25GVMV/RKS25GVMV
Kích thước:
Nhiệt độ trong kho: Dùng cho phòng dưới 15m2
Hãng sản xuất | Daikin |
Kiểu máy lạnh | Treo tường |
Loại máy | 1 chiều |
Công suất | 1.0 HP |
Tốc độ làm lạnh | 9.000 Btu/h |
Gas sử dụng | R410a |
Kích thước dàn lạnh | |
Kích thước dàn nóng | |
Trọng lượng dàn lạnh | |
Trọng lượng dàn nóng | |
Xuất xứ | Thái Lan |
Mã sản phẩm: FTNE35MV1V9/RNE35MV1V9
Kích thước:
Nhiệt độ trong kho: Dùng cho phòng từ 15m2 - 20m2
Hãng sản xuất | Daikin |
Kiểu máy lạnh | Treo tường |
Loại máy | 1 chiều |
Công suất | 1.5 HP |
Tốc độ làm lạnh | 12.000 Btu/h |
Gas sử dụng | R410a |
Kích thước dàn lạnh | |
Kích thước dàn nóng | |
Trọng lượng dàn lạnh | |
Trọng lượng dàn nóng | |
Xuất xứ | Thái Lan |
Mã sản phẩm: FTKQ35SVMV/RKQ35RVMV
Kích thước:
Nhiệt độ trong kho: Dùng cho phòng từ 15m2 - 20m2
Hãng sản xuất | Daikin |
Kiểu máy lạnh | Treo tường |
Loại máy | 1 chiều, tiết kiệm điện |
Công suất | 1.5 HP |
Tốc độ làm lạnh | 12.000 Btu/h |
Gas sử dụng | R32 |
Kích thước dàn lạnh | |
Kích thước dàn nóng | |
Trọng lượng dàn lạnh | |
Trọng lượng dàn nóng | |
Xuất xứ | Thái Lan |
Mã sản phẩm: FTKC35TVMV/RKC35TVMV
Kích thước:
Nhiệt độ trong kho: Dùng cho phòng từ 15m2 - 20m2
Hãng sản xuất | Daikin |
Kiểu máy lạnh | Treo tường |
Loại máy | 1 chiều, tiết kiệm điện |
Công suất | 1.5 HP |
Tốc độ làm lạnh | 12.000 Btu/h |
Gas sử dụng | R32 |
Kích thước dàn lạnh | |
Kích thước dàn nóng | |
Trọng lượng dàn lạnh | |
Trọng lượng dàn nóng | |
Xuất xứ | Thái Lan |
Mã sản phẩm: FTKV35NVMV/RKV35NVMV
Kích thước:
Nhiệt độ trong kho: Dùng cho phòng từ 15m2 - 20m2
Hãng sản xuất | Daikin |
Kiểu máy lạnh | Treo tường |
Loại máy | 1 chiều, tiết kiệm điện |
Công suất | 1.5 HP |
Tốc độ làm lạnh | 12.000 Btu/h |
Gas sử dụng | R32 |
Kích thước dàn lạnh | |
Kích thước dàn nóng | |
Trọng lượng dàn lạnh | |
Trọng lượng dàn nóng | |
Xuất xứ | Thái Lan |
Mã sản phẩm: FTKS35GVMV/RKS35GVMV
Kích thước:
Nhiệt độ trong kho: Dùng cho phòng từ 15m2 - 20m2
Hãng sản xuất | Daikin |
Kiểu máy lạnh | Treo tường |
Loại máy | 1 chiều, tiết kiệm điện |
Công suất | 1.5 HP |
Tốc độ làm lạnh | 12.000 Btu/h |
Gas sử dụng | R410a |
Kích thước dàn lạnh | |
Kích thước dàn nóng | |
Trọng lượng dàn lạnh | |
Trọng lượng dàn nóng | |
Xuất xứ | Thái Lan |
Mã sản phẩm: FTNE50MV1V/RNE50MV1V
Kích thước:
Nhiệt độ trong kho: Dùng cho phòng từ 20m2 -25m2
Hãng sản xuất | Daikin |
Kiểu máy lạnh | Treo tường |
Loại máy | 1 chiều |
Công suất | 2.0 HP |
Tốc độ làm lạnh | 18.000 Btu/h |
Gas sử dụng | R410a |
Kích thước dàn lạnh | |
Kích thước dàn nóng | |
Trọng lượng dàn lạnh | |
Trọng lượng dàn nóng | |
Xuất xứ | Thái Lan |
Mã sản phẩm: FTKQ50SVMV/RKQ50RVMV
Kích thước:
Nhiệt độ trong kho: Dùng cho phòng từ 20m2 - 25m2
Hãng sản xuất | Daikin |
Kiểu máy lạnh | Treo tường |
Loại máy | 1 chiều, tiết kiệm điện |
Công suất | 2.0 HP |
Tốc độ làm lạnh | 18.000 Btu/h |
Gas sử dụng | R32 |
Kích thước dàn lạnh | |
Kích thước dàn nóng | |
Trọng lượng dàn lạnh | |
Trọng lượng dàn nóng | |
Xuất xứ | Thái Lan |
Mã sản phẩm: FTKC50TVMV/RKC50TVMV
Kích thước:
Nhiệt độ trong kho: Dùng cho phòng từ 20m2 đến 25m2
Hãng sản xuất | Daikin |
Kiểu máy lạnh | Treo tường |
Loại máy | 1 chiều, tiết kiệm điện |
Công suất | 2.0 HP |
Tốc độ làm lạnh | 18.000 Btu/h |
Gas sử dụng | R32 |
Kích thước dàn lạnh | |
Kích thước dàn nóng | |
Trọng lượng dàn lạnh | |
Trọng lượng dàn nóng | |
Xuất xứ | Thái Lan |
Mã sản phẩm: FTKV50NVMV/RKV50NVMV
Kích thước:
Nhiệt độ trong kho: Dùng cho phòng từ 20m2 -25m2
Hãng sản xuất | Daikin |
Kiểu máy lạnh | Treo tường |
Loại máy | 1 chiều, tiết kiệm điện |
Công suất | 2.0 HP |
Tốc độ làm lạnh | 18.000 Btu/h |
Gas sử dụng | R32 |
Kích thước dàn lạnh | |
Kích thước dàn nóng | |
Trọng lượng dàn lạnh | |
Trọng lượng dàn nóng | |
Xuất xứ | Thái Lan |
Mã sản phẩm: FTKS50GVMV/RKS50GVMV
Kích thước:
Nhiệt độ trong kho: Dùng cho phòng từ 20m2 - 25m2
Hãng sản xuất | Daikin |
Kiểu máy lạnh | Treo tường |
Loại máy | 1 chiều, tiết kiệm điện |
Công suất | 2.0 HP |
Tốc độ làm lạnh | 18.000 Btu/h |
Gas sử dụng | R410a |
Kích thước dàn lạnh | |
Kích thước dàn nóng | |
Trọng lượng dàn lạnh | |
Trọng lượng dàn nóng | |
Xuất xứ | Thái Lan |
Mã sản phẩm: FTNE60MV1V/RNE60MV1V
Kích thước:
Nhiệt độ trong kho: Dùng cho phòng từ 25m2 đến 30m2
Hãng sản xuất | Daikin |
Kiểu máy lạnh | Treo tường |
Loại máy | 1 chiều |
Công suất | 2.5 HP |
Tốc độ làm lạnh | 21.500 Btu/h |
Gas sử dụng | R410a |
Kích thước dàn lạnh | |
Kích thước dàn nóng | |
Trọng lượng dàn lạnh | |
Trọng lượng dàn nóng | |
Xuất xứ | Thái Lan |
Mã sản phẩm: FTKC60TVMV/RKC60TVMV
Kích thước:
Nhiệt độ trong kho: Dùng cho phòng từ 25m2 - 30m2
Hãng sản xuất | Daikin |
Kiểu máy lạnh | Treo tường |
Loại máy | 1 chiều, tiết kiệm điện |
Công suất | 2.5 HP |
Tốc độ làm lạnh | 21.500 Btu/h |
Gas sử dụng | R32 |
Kích thước dàn lạnh | |
Kích thước dàn nóng | |
Trọng lượng dàn lạnh | |
Trọng lượng dàn nóng | |
Xuất xứ | Thái Lan |
Mã sản phẩm: FTKV60NVMV/RKV60NVMV
Kích thước:
Nhiệt độ trong kho: Dùng cho phòng từ 25m2 - 30m2
Hãng sản xuất | Daikin |
Kiểu máy lạnh | Treo tường |
Loại máy | 1 chiều, tiết kiệm điện |
Công suất | 2.5 HP |
Tốc độ làm lạnh | 21.500 Btu/h |
Gas sử dụng | R32 |
Kích thước dàn lạnh | |
Kích thước dàn nóng | |
Trọng lượng dàn lạnh | |
Trọng lượng dàn nóng | |
Xuất xứ | Thái Lan |
Mã sản phẩm: FTKS60GVMV/RKS60GVMV
Kích thước:
Nhiệt độ trong kho: Dùng cho phòng từ 25m2 - 30m2
Hãng sản xuất | Daikin |
Kiểu máy lạnh | Treo tường |
Loại máy | 1 chiều, tiết kiệm điện |
Công suất | 2.5 HP |
Tốc độ làm lạnh | 21.500 Btu/h |
Gas sử dụng | R410a |
Kích thước dàn lạnh | |
Kích thước dàn nóng | |
Trọng lượng dàn lạnh | |
Trọng lượng dàn nóng | |
Xuất xứ | Thái Lan |
Mã sản phẩm: FTKC71TVMV/RKC71TVMV
Kích thước:
Nhiệt độ trong kho: Dùng cho phòng từ 30m2 - 35m2
Hãng sản xuất | Daikin |
Kiểu máy lạnh | Treo tường |
Loại máy | 1 chiều, tiết kiệm điện |
Công suất | 3.0 HP |
Tốc độ làm lạnh | 24.200 Btu/h |
Gas sử dụng | R32 |
Kích thước dàn lạnh | |
Kích thước dàn nóng | |
Trọng lượng dàn lạnh | |
Trọng lượng dàn nóng | |
Xuất xứ | Thái Lan |
Mã sản phẩm: FTKV71NVMV/RKV71NVMV
Kích thước:
Nhiệt độ trong kho: Dùng cho phòng từ 30m2 - 35m2
Hãng sản xuất | Daikin |
Kiểu máy lạnh | Treo tường |
Loại máy | 1 chiều, tiết kiệm điện |
Công suất | 3.0 HP |
Tốc độ làm lạnh | 24.200 Btu/h |
Gas sử dụng | R32 |
Kích thước dàn lạnh | |
Kích thước dàn nóng | |
Trọng lượng dàn lạnh | |
Trọng lượng dàn nóng | |
Xuất xứ | Thái Lan |
Mã sản phẩm: FTKS71GVMV/RKS71GVMV
Kích thước:
Nhiệt độ trong kho: Dùng cho phòng từ 30m2 - 35m2
Hãng sản xuất | Daikin |
Kiểu máy lạnh | Treo tường |
Loại máy | 1 chiều, tiết kiệm điện |
Công suất | 3.0 HP |
Tốc độ làm lạnh | 24.200 Btu/h |
Gas sử dụng | R410a |
Kích thước dàn lạnh | |
Kích thước dàn nóng | |
Trọng lượng dàn lạnh | |
Trọng lượng dàn nóng | |
Xuất xứ | Thái Lan |